Có 2 kết quả:

毀壞 huỷ hoại毁坏 huỷ hoại

1/2

huỷ hoại

phồn thể

Từ điển phổ thông

huỷ hoại, làm hư hỏng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phá hư.

huỷ hoại

giản thể

Từ điển phổ thông

huỷ hoại, làm hư hỏng